Công ty TNHH XNK Vật Tư Thiết Bị Huy Phát chuyên nhập khẩu phân phối Phụ kiện inox (201,304,304L và 316,316L…) Bầu giảm (côn thu) inox 304 được sản xuất theo công nghệ tiên tiến nhất trên thế giới, sản phẫm ….. được sản xuất đảm bảo tiêu chuẩn đúng nguyên liệu thành phần hóa học, đảm bảo chất lượng cao ,không bị tỳ vết lỗi trong sản phẩm , quy trình sản xuất theo công nghệ tự động hóa hiện đại nhất của Mỹ theo tiêu chuẩn ISO 1900: 2001 rất nghiêm ngặt của chuẩn quốc tế và nước Mỹ, Nhật …. Liên hệ Mr Dũng 0909651167 Email: Vattuhuyphat@gmail.com
Bầu giảm (côn thu) inox 304 SCH10S, SCH20, SCH40 được sản xuất theo tiêu chuẩn ANSI B16.5 ASTM A403 F304
- Độ dày tiêu chuẩn: SCH10S, SCH20, SCH40...
- Kích thước từ size: 1/2" - 40" ( DN15 - DN1000).
- Áp lực làm việc từ 10 kg/cm2
- Vật liệu: inox 304, 304L, 316. 316L
Bầu giảm (côn thu) inox 304 được sử dụng trong các công trình đường ống chịu áp lực cao ,đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành không gây cháy nổ thiệt hại về kinh tế cũng như mất oan toàn cho con người , ngoài ra còn sử dụng trong môi trường khí hậu phức tạp lượng muối đậm đặc trong không khí như địa hình các vùng giáp biển ,hoặc trong dong chảy có chứa nhiều nguyên tố axit. Đặc biệt nó sử dụng rộng rải khắp cả nước Việt Nam.
Sản phẩmBầu giảm (côn thu) inox 304 được công Công ty TNHH XNK Vật Tư Thiết Bị Huy Phát nhập khẩu từ Malaysia và Đài Loan, Hàn Quốc …và đã được cung cấp cho nhiều nhà máy lớn tại Việt Nam như nhà máy bia Việt Nam, nhà máy sản xuất thực phẩm đồ uống ( Kinh Đô, NumberOne..) , hóa chất và đặc biệt sử dụng ở môi trường nước biển mặn ở Vũng Tàu , Bình thuận.Các sản phẩm đã vượt qua được kiểm tra chất lượng trước khi xuất kho và kiểm tra của các bộ phận trong các nhà máy sản phẩm của công ty chúng tôi cung cấp luôn được đánh giá cao , tạo niềm tin với các nhà máy cũng như công trình tại Việt Nam.
Ngoài ra Công ty TNHH XNK Vật Tư Thiết Bị Huy Phát còn cung cấp các mặt hàng khác dùng chung trong hệ thống đường ống inox 304 như : tê , bầu giảm (côn thu), mặt bích inox 304 tiêu chuẩn ANSI, JIS, BS, van công nghiệp inox 304, bu lông, ron EPDM, ron teflon, ... dùng vật liệu inox để cung cấp đầy đủ cho hệ thống.Các sản phẩm đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ (C/O, C/Q) và các chứng nhận tiêu chuẩn...Liên hệ Mr Dũng 0909651167 Email: Vattuhuyphat@gmail.com
Bảng thông số kỹ thuật:
REDUCERS, CONC. SCH 10 S ASTM A403-ASME B16.9
|
|||||||||
Nominal |
SCH 10 S |
SCH 40 S |
End to |
||||||
Pipe |
Outside |
Wall |
Outside |
Wall |
Outside |
Wall |
Outside |
Wall |
End |
Siz |
Diameter |
Thickness T |
Diameter |
Thickness T |
Diameter |
Thickness T |
Diameter |
Thickness T |
H |
|
0D1 |
|
0D2 |
|
0D1 |
|
0D2 |
|
|
|
mm |
mm |
mm |
mm |
inch |
||||
¾ x ½ |
26.67 |
2.11 |
21.34 |
2.11 |
26.67 |
2.87 |
21.34 |
2.77 |
1.5 |
1 x ¾ |
33.4 |
2.77 |
26.67 |
2.11 |
33.4 |
3.38 |
26.67 |
2.87 |
2 |
1 x ½ |
2.77 |
21.34 |
2.11 |
33.4 |
3.38 |
21.34 |
2.77 |
2 |
|
1¼ x 1 |
42.16 |
2.77 |
33.4 |
2.77 |
42.16 |
3.56 |
33.4 |
2.38 |
2 |
1¼ x ¾ |
2.77 |
26.67 |
2.11 |
42.16 |
3.56 |
26.67 |
2.87 |
2 |
|
1¼ x ½ |
2.77 |
21.34 |
2.11 |
42.16 |
3.56 |
21.34 |
2.77 |
2 |
|
1½ x 1¼ |
48.26 |
2.77 |
42.16 |
2.77 |
48.26 |
3.68 |
42.16 |
3.56 |
2.5 |
1½ x 1 |
48.26 |
2.77 |
33.4 |
2.77 |
48.26 |
3.68 |
33.4 |
3.38 |
2.5 |
1½ x ¼ |
48.26 |
2.77 |
26.67 |
2.11 |
48.26 |
3.68 |
26.67 |
2.87 |
2.5 |
1½ x ½ |
48.26 |
2.77 |
21.34 |
2.11 |
48.26 |
3.68 |
21.34 |
2.77 |
2.5 |
2 x 1½ |
60.33 |
2.77 |
48.26 |
2.77 |
60.33 |
3.91 |
48.26 |
3.68 |
3 |
2 x 1¼ |
60.33 |
2.77 |
42.16 |
2.77 |
60.33 |
3.91 |
42.16 |
3.56 |
3 |
2 x 1 |
60.33 |
2.77 |
33.4 |
2.77 |
60.33 |
3.91 |
33.4 |
3.38 |
3 |
2 x ¾ |
60.33 |
2.77 |
26.67 |
2.11 |
60.33 |
3.91 |
26.67 |
2.87 |
3 |
2 x ½ |
60.33 |
2.77 |
21.34 |
2.11 |
60.33 |
3.91 |
21.34 |
2.77 |
3 |
2½ x 2 |
73.03 |
3.05 |
60.33 |
2.77 |
73.03 |
5.16 |
60.33 |
3.91 |
3.5 |
2½ x 1½ |
73.03 |
3.05 |
48.26 |
2.77 |
73.03 |
5.16 |
48.26 |
3.68 |
3.5 |
2¼ x 1¼ |
73.03 |
3.05 |
42.16 |
2.77 |
73.03 |
5.16 |
42.16 |
3.56 |
3.5 |
3 x 2½ |
88.9 |
3.05 |
73.03 |
3.05 |
88.9 |
5.49 |
73.03 |
5.16 |
3.5 |
3 x 2 |
88.9 |
3.05 |
60.33 |
2.77 |
88.9 |
5.49 |
60.33 |
3.91 |
3.5 |
3 x 1½ |
88.9 |
3.05 |
48.26 |
2.77 |
88.9 |
5.49 |
48.26 |
3.68 |
3.5 |
3 x 1¼ |
88.9 |
3.05 |
42.16 |
2.77 |
88.9 |
5.49 |
42.16 |
3.56 |
3.5 |
3 x 1 |
88.9 |
3.05 |
33.4 |
2.77 |
88.9 |
5.49 |
33.4 |
3.38 |
3.5 |
4 x 3 |
114.3 |
3.05 |
88.9 |
3.05 |
114.3 |
6.02 |
88.9 |
5.49 |
4 |
4 x 2½ |
114.3 |
3.05 |
73.03 |
3.05 |
114.3 |
6.02 |
73.03 |
5.16 |
4 |
4 x 2 |
114.3 |
3.05 |
60.33 |
2.77 |
114.3 |
6.02 |
60.33 |
3.91 |
4 |
4 x 1½ |
114.3 |
3.05 |
48.26 |
2.77 |
114.3 |
6.02 |
48.26 |
3.68 |
4 |
5 x 4 |
141.3 |
3.4 |
114.3 |
3.05 |
141.3 |
6.55 |
114.3 |
6.02 |
5 |
5 x 3 |
141.3 |
3.4 |
88.9 |
3.05 |
141.3 |
6.55 |
88.9 |
5.49 |
5 |
5 x 2½ |
141.3 |
3.4 |
73.03 |
3.05 |
141.3 |
6.55 |
73.03 |
5.16 |
5 |
6 x 5 |
168.28 |
3.4 |
141.3 |
3.4 |
168.28 |
7.11 |
141.3 |
6.55 |
5.5 |
6 x 4 |
168.28 |
3.4 |
114.3 |
3.05 |
168.28 |
7.11 |
114.3 |
6.02 |
5.5 |
6 x 3 |
168.28 |
3.4 |
88.9 |
3.05 |
168.28 |
7.11 |
88.9 |
5.49 |
5.5 |
8 x 6 |
219.08 |
3.76 |
168.28 |
3.4 |
219.08 |
8.18 |
168.28 |
7.11 |
6 |
8 x 5 |
219.08 |
3.76 |
141.3 |
3.4 |
219.08 |
8.18 |
141.3 |
6.55 |
6 |
8 x 4 |
219.08 |
3.76 |
114.3 |
3.05 |
219.08 |
8.18 |
114.3 |
6.02 |
6 |
10 x 8 |
273.05 |
4.19 |
219.08 |
3.76 |
273.05 |
9.27 |
219.08 |
8.18 |
7 |
10 x 6 |
273.05 |
4.19 |
168.28 |
3.4 |
273.05 |
9.27 |
168.28 |
7.11 |
7 |
10 x 5 |
273.05 |
4.19 |
141.3 |
3.4 |
273.05 |
9.27 |
141.3 |
6.55 |
7 |
12 x 10 |
323.85 |
4.57 |
273.05 |
4.19 |
323.85 |
9.53 |
273.05 |
9.27 |
8 |
12 x 8 |
323.85 |
4.57 |
219.08 |
3.76 |
323.85 |
9.53 |
219.08 |
8.18 |
8 |
12 x 6 |
323.85 |
4.57 |
168.28 |
3.4 |
323.85 |
9.53 |
168.28 |
7.11 |
8 |
304 Stainless Steel Pipes Chemical Requirements |
|||||||||
|
C max |
Mn max |
P max |
S max |
Si |
Cr |
Ni |
Mo |
N |
304 |
0.08 |
2 |
0.045 |
0.03 |
1 |
18.0-20.0 |
8.0-11.0 |
... |
... |
304L |
0.035 |
2 |
0.045 |
0.03 |
1 |
18.0-20.0 |
8.0-11.0 |
... |
... |
304 Stainless Steel Pipe Mechanical Test |
|||||||||
|
Tensile(Mpa) |
Yeild(Mpa) |
Elongation(%) |
Hardness |
|||||
304 |
515 |
205 |
35 |
90HRB |
|||||
304L |
485 |
170 |
35 |
90HRB |
Mọi chi tiết về sản phẩm xin liên hệ:
***************************************************
CTY TNHH XNK Vật Tư Thiết bị Huy Phát
Địa chỉ : 60/3C Tổ 4, Ấp Chánh 1, X. Tân Xuân, H. Hóc Môn, TP HCM
Địa chỉ Kho: 252/4/42A Quốc Lộ 1A, P Bình Hưng Hòa B, Q Bình Tân, TP. HCM
Hotline : 0909 65 11 67 - 0981 64 31 81 Mr Dũng
: 0967 65 59 54 - 0902 72 46 71 Mr Chiến
: 0934 428 566 Chị Vui
Email :vattuhuyphat@gmail.com
Web :https://thepongseah.com.vn/
Xem thêm