Công ty TNHH XNK Huy Phát cung cấp BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH. Là đại lý phân phối Ống thép mạ kẽm Seah trên toàn quốc, và xuất khẩu tiêu chuẩn BS1387, ASTM A53 Kích cỡ : 1/2'' - 24'' Áp xuất làm việc : 16 - 40kg/cm2. Ngoài ra Công ty TNHH XNK Huy Phát còn cung cấp các mặt hàng vật tư đường ống khác dùng chung trong hệ thống đường ống như : Co, tê , bầu giảm (côn thu), mặt bích, valve …. tiêu chuẩn ANSI, JIS, BS, van công nghiệp, bu lông, ron EPDM, ron teflon..Liên hệ Mr Dũng 0909651167- 0981643181 Email: Vattuhuyphat@gmail.com
ĐK NGOÀI |
KL/CÂY |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
NCC |
Ø 19.1 x 0.6 mm mạ kẽm |
1.248 |
19.00 |
23.712 |
Seah |
Ø 19.1 x 0.7 mm mạ kẽm |
1.956 |
19.00 |
37.164 |
Hoa phát |
Ø 19.1 x 0.8 mm mạ kẽm |
2.232 |
19.00 |
42.408 |
Seah |
Ø 19.1 x 0.9 mm mạ kẽm |
2.508 |
19.00 |
47.652 |
Seah |
Ø 19.1 x 1.0 mm mạ kẽm |
2.778 |
19.00 |
52.782 |
Seah |
Ø 19.1 x 1.1 mm mạ kẽm |
3.054 |
19.00 |
58.026 |
Seah |
Ø 19.1 x 1.2 mm mạ kẽm |
3.324 |
19.00 |
63.156 |
Seah |
Ø 19.1 x 1.4 mm mạ kẽm |
3.864 |
19.00 |
73.416 |
Seah |
Ø 19.1 x 1.5 mm mạ kẽm |
4.134 |
19.00 |
78.546 |
Seah |
Ø 21 x 0.9 mm mạ kẽm |
2.760 |
19.00 |
52.440 |
Seah |
Ø 21 x 1.0 mm mạ kẽm |
3.060 |
19.00 |
58.140 |
Seah |
Ø 21 x 1.1 mm mạ kẽm |
3.360 |
19.00 |
63.840 |
Seah |
Ø 21 x 1.2 mm mạ kẽm |
3.660 |
19.00 |
69.540 |
Seah |
Ø 21 x 1.4 mm mạ kẽm |
4.260 |
19.00 |
80.940 |
Seah |
Ø 21 x 1.5 mm mạ kẽm |
4.554 |
19.00 |
86.526 |
Seah |
Ø 21 x 1.7 mm mạ kẽm |
5.148 |
19.00 |
97.812 |
Seah |
Ø 21 x 1.8 mm mạ kẽm |
5.442 |
19.00 |
103.398 |
Seah |
Ø 21 x 2.0 mm mạ kẽm |
6.024 |
19.00 |
114.456 |
Seah |
Ø 27 x 0.9 mm mạ kẽm |
3.558 |
19.00 |
67.602 |
Seah |
Ø 27 x 1.0 mm mạ kẽm |
3.948 |
19.00 |
75.012 |
Seah |
Ø 27 x 1.1 mm mạ kẽm |
4.338 |
19.00 |
82.422 |
Seah |
Ø 27 x 1.2 mm mạ kẽm |
4.728 |
19.00 |
89.832 |
Seah |
Ø 27 x 1.4 mm mạ kẽm |
5.502 |
19.00 |
104.538 |
Seah |
Ø 27 x 1.5 mm mạ kẽm |
5.886 |
19.00 |
111.834 |
Seah |
Ø 27 x 1.7 mm mạ kẽm |
6.654 |
19.00 |
126.426 |
Seah |
Ø 27 x 1.8 mm mạ kẽm |
7.038 |
19.00 |
133.722 |
Seah |
Ø 27 x 2.0 mm mạ kẽm |
7.800 |
19.00 |
148.200 |
Seah |
Ø 34 x 0.9 mm mạ kẽm |
4.986 |
19.00 |
94.734 |
Seah |
Ø 34 x 1.0 mm mạ kẽm |
4.986 |
19.00 |
94.734 |
Seah |
Ø 34 x 1.1 mm mạ kẽm |
5.478 |
19.00 |
104.082 |
Seah |
Ø 34 x 1.2 mm mạ kẽm |
5.970 |
19.00 |
113.430 |
Seah |
Ø 34 x 1.4 mm mạ kẽm |
6.954 |
19.00 |
132.126 |
Seah |
Ø 34 x 1.5 mm mạ kẽm |
7.440 |
19.00 |
141.360 |
Seah |
Ø 34 x 1.7 mm mạ kẽm |
8.418 |
19.00 |
159.942 |
Seah |
Ø 34 x 1.8 mm mạ kẽm |
8.904 |
19.00 |
169.176 |
Seah |
Ø 34 x 2.0 mm mạ kẽm |
9.876 |
19.00 |
187.644 |
Seah |
Ø 34 x 2.3 mm mạ kẽm |
11.322 |
19.00 |
215.118 |
Seah |
Ø 34 x 2.5 mm mạ kẽm |
12.282 |
19.00 |
233.358 |
Seah |
Ø 34 x 2.8 mm mạ kẽm |
13.716 |
19.00 |
260.604 |
Seah |
Ø 34 x 3.0 mm mạ kẽm |
14.670 |
19.00 |
278.730 |
Seah |
Ø 42 x 0.8 mm mạ kẽm |
4.944 |
19.00 |
93.936 |
Seah |
Ø 42 x 0.9 mm mạ kẽm |
5.556 |
19.00 |
105.564 |
Seah |
Ø 42 x 1.0 mm mạ kẽm |
6.168 |
19.00 |
117.192 |
Seah |
Ø 42 x 1.1 mm mạ kẽm |
6.780 |
19.00 |
128.820 |
Seah |
Ø 42 x 1.2 mm mạ kẽm |
7.392 |
19.00 |
140.448 |
Seah |
Ø 42 x 1.4 mm mạ kẽm |
8.610 |
19.00 |
163.590 |
Seah |
Ø 42 x 1.5 mm mạ kẽm |
9.216 |
19.00 |
175.104 |
Seah |
Ø 42 x 1.7 mm mạ kẽm |
10.428 |
19.00 |
198.132 |
Seah |
Ø 42 x 1.8 mm mạ kẽm |
11.034 |
19.00 |
209.646 |
Seah |
Ø 42 x 2.0 mm mạ kẽm |
12.240 |
19.00 |
232.560 |
Seah |
Ø 42 x 2.3 mm mạ kẽm |
14.046 |
19.00 |
266.874 |
Seah |
Ø 42 x 2.5 mm mạ kẽm |
15.240 |
19.00 |
289.560 |
Seah |
Ø 42 x 2.8 mm mạ kẽm |
17.034 |
19.00 |
323.646 |
Seah |
Ø 42 x 3.0 mm mạ kẽm |
18.222 |
19.00 |
346.218 |
Seah |
Ø 49 x 0.8 mm mạ kẽm |
5.772 |
19.00 |
109.668 |
Seah |
Ø 49 x 0.9 mm mạ kẽm |
6.486 |
19.00 |
123.234 |
Seah |
Ø 49 x 1.0 mm mạ kẽm |
7.206 |
19.00 |
136.914 |
Seah |
Ø 49 x 1.1 mm mạ kẽm |
7.920 |
19.00 |
150.480 |
Seah |
Ø 49 x 1.2 mm mạ kẽm |
8.634 |
19.00 |
164.046 |
Seah |
Ø 49 x 1.4 mm mạ kẽm |
10.056 |
19.00 |
191.064 |
Seah |
Ø 49 x 1.5 mm mạ kẽm |
10.770 |
19.00 |
204.630 |
Seah |
Ø 49 x 1.7 mm mạ kẽm |
12.192 |
19.00 |
231.648 |
Seah |
Ø 49 x 1.8 mm mạ kẽm |
12.900 |
19.00 |
245.100 |
Seah |
Ø 49 x 2.0 mm mạ kẽm |
14.310 |
19.00 |
271.890 |
Seah |
Ø 49 x 2.3 mm mạ kẽm |
16.428 |
19.00 |
312.132 |
Seah |
Ø 49 x 2.5 mm mạ kẽm |
17.832 |
19.00 |
338.808 |
Seah |
Ø 49 x 2.8 mm mạ kẽm |
19.932 |
19.00 |
378.708 |
Seah |
Ø 49 x 3.0 mm mạ kẽm |
21.330 |
19.00 |
405.270 |
Seah |
Ø 60 x 1.0 mm mạ kẽm |
8.832 |
19.00 |
167.808 |
Seah |
Ø 60 x 1.1 mm mạ kẽm |
9.708 |
19.00 |
184.452 |
Seah |
Ø 60 x 1.2 mm mạ kẽm |
10.584 |
19.00 |
201.096 |
Seah |
Ø 60 x 1.4 mm mạ kẽm |
12.336 |
19.00 |
234.384 |
Seah |
Ø 60 x 1.5 mm mạ kẽm |
13.212 |
19.00 |
251.028 |
Seah |
Ø 60 x 1.7 mm mạ kẽm |
14.958 |
19.00 |
284.202 |
Seah |
Ø 60 x 1.8 mm mạ kẽm |
15.828 |
19.00 |
300.732 |
Seah |
Ø 60 x 2.0 mm mạ kẽm |
17.568 |
19.00 |
333.792 |
Seah |
Ø 60 x 2.3 mm mạ kẽm |
20.172 |
19.00 |
383.268 |
Seah |
Ø 60 x 2.5 mm mạ kẽm |
21.900 |
19.00 |
416.100 |
Seah |
Ø 60 x 2.8 mm mạ kẽm |
24.492 |
19.00 |
465.348 |
Seah |
Ø 60 x 3.0 mm mạ kẽm |
26.208 |
19.00 |
497.952 |
Seah |
Ø 76 x 1.1 mm mạ kẽm |
12.312 |
19.00 |
233.928 |
Seah |
Ø 76 x 1.2 mm mạ kẽm |
13.428 |
19.00 |
255.132 |
Seah |
Ø 76 x 1.4 mm mạ kẽm |
15.654 |
19.00 |
297.426 |
Seah |
Ø 76 x 1.5 mm mạ kẽm |
16.764 |
19.00 |
318.516 |
Seah |
Ø 76 x 1.7 mm mạ kẽm |
18.984 |
19.00 |
360.696 |
Seah |
Ø 76 x 1.8 mm mạ kẽm |
20.088 |
19.00 |
381.672 |
Seah |
Ø 76 x 2.0 mm mạ kẽm |
22.302 |
19.00 |
423.738 |
Seah |
Ø 76 x 2.3 mm mạ kẽm |
25.614 |
19.00 |
486.666 |
Seah |
Ø 76 x 2.5 mm mạ kẽm |
27.822 |
19.00 |
528.618 |
Seah |
Ø 76 x 2.8 mm mạ kẽm |
31.116 |
19.00 |
591.204 |
Seah |
sản xuất theo dây truyền công nghệ Hàn quốc , sản phẩm đáp ứng được nhu cầu người tiêu dùng Việt Nam, Quốc Tế.Luôn khẳng định chất lượng vượt trội so với các sả phẫm của nhà sản xuất trong nước về giá thành , chất lượng vật liệu , công nghệ tiên tiến , thời gian tuổi thọ của sản phẩm dài lâu , cộng nghệ mạ kẽm đạt tiêu chuẩn châu âu đáp ứng được dộ dày từ 610mr/cm2. Thương hiệu ỐNG THÉP MẠ KẼM SeAH luôn đồng hành cùng các công trình xây dựng - trường tồn mãi mãi theo thời gian năm tháng.
CTY TNHH XNK Vật Tư Thiết bị Huy Phát
Địa chỉ : 60/3C Tổ 4, Ấp Chánh 1, X. Tân Xuân, H. Hóc Môn, TP HCM
Địa chỉ Kho: 252/4/42A Quốc Lộ 1A, P Bình Hưng Hòa B, Q Bình Tân, TP. HCM
Hotline : 0909 65 11 67 - 0981 64 31 81 Mr Dũng
: 0967 65 59 54 - 0902 72 46 71 Mr Chiến
: 0934 428 566 Chị Vui
Email :vattuhuyphat@gmail.com
Web :https://thepongseah.com.vn/
15,000 vnđ
13,500 vnđ
đại lý ống thép SeAH tại Thanh Hoá, Nghệ An Hà Tĩnh Quảng Bình Quảng Trị Thừa Thiên Huế
15,000 vnđ
14,000 vnđ
14,000 vnđ
13,000 vnđ
FACEBOOK THÉP ỐNG PHI 22,36,48,58 ...Ở ĐÂU BÁN?
12,300 vnđ
11,900 vnđ
11,300 vnđ
11,200 vnđ
11,800 vnđ
11,500 vnđ
18,100 vnđ
17,990 vnđ
19,000 vnđ
18,900 vnđ
18,300 vnđ
18,200 vnđ
18,500 vnđ
18,300 vnđ
Gửi bình luận của bạn