VAN BI THÉP ÁP LỰC HÀN ÁP LỰC A105 #800, #1500
THÔNG TIN KỸ THUẬT VAN BI THÉP ÁP LỰC HÀN ÁP LỰC A105 #800, #1500 : ANSI / ASME Pressure Class 800; ANSI / ASME Pressure class 1500; ANSI / ASME Pressure class 2500 Lbs-Forged Steel A105; Three Picece-3 PC-Threaded; Socket Welded & Butt Welded Ends
- Size: 1/2″~2″ (DN 15 – 50 mm)
- Class: 800 / 1500 / 2500
- Three Pieces Forged Steel Body
- Floating Ball, Full Bore
- Anti-Static Device
- Screwed and Socket Welded Ends
- Blow-out Proof Stem
- Design: ASME B16.34 / BS 5351
- Face to Face: Manufacturer Standard
- End to End: Manufacturer Standard
- Threaded End: ASME B1.20.1
- Socket Welding & BW End: ASME B16.11
- Test: API 598 / BS 6755
- Fire Safe Test: API 597 / API 6FA
No. | Part | A105 / SS304 | A105 / SS316 |
1 | Adapter | ASTM A105 | ASTM A105 |
2 | Body Bolt | ASTM A193-B7 | ASTM A193-B7M |
3 | Spring Washer | Carbon Steel | Carbon Steel |
4 | Body Nut | ASTM A194-2H | ASTM A194-2HM |
5 | Body | ASTM A105 | ASTM A105 |
6 | Seat | PTFE | PTFE |
7 | Ball | ASTM A182-F304 | ASTM A182-316 |
8 | Stem | ASTM A276-304 | ASTM A276-316 |
9 | Thrust Washer | PTFE | PTFE |
10 | ‘Stem Packing | PTFE | PTFE |
11 | Gland | ASTM A276-410 | ASTM A276-410 |
12 | Stop Plate | Carbon Steel | Carbon Steel |
13 | Stop Pin | Carbon Steel | Carbon Steel |
14 | Spring Washer | Carbon Steel | Carbon Steel |
15 | Lever Nut | ASTM A194-2H | ASTM A194-2H |
16 | Lever | Carbon Steel | Carbon Steel |
17 | Antistatic Spring | Stainless Steel | Stainless Steel |
18 | Steel ball | Stainless Steel | Stainless Steel |
Sizes and Weights VAN BI THÉP ÁP LỰC HÀN ÁP LỰC A105 #800, #1500
Size | d | L | H | W | B | J | NPT | Weight |
in | mm | mm | mm | mm | mm | mm | in | Kg |
1/2 | 14 | 92 | 65 | 130 | 21.8 | 9.6 | 1/2″ | 1.7 |
3/4 | 18 | 111 | 75 | 160 | 27.2 | 12.7 | 3/4″ | 2.5 |
1 | 24 | 127 | 80 | 220 | 33.9 | 12.7 | 1″ | 4.5 |
1-1/4 | 30 | 140 | 100 | 250 | 42.7 | 12.7 | 1-1/4″ | 7 |
1-1/2 | 38 | 152 | 110 | 250 | 48.8 | 12.7 | 1-1/2″ | 8.8 |
2 | 48 | 152 | 125 | 290 | 61.2 | 15.7 | 2″ | 10 |
- Vật liệu thân: ASTM A105
- Kết nối : Ren BSP / NPT
- Loại : Ful Bore
- Ball / bi : SS304 / CF8 / 1.4401 / SS316
- Seat : PTFE ; R-PTFE
- Stem: A276-304
- Nhiệt độ: -20oF đến 450oF
- Tiêu chuẩn : ANSI B 16.34
- Áp làm việc Max: 800 / 1500 / 2500
- Vận hành : Tay gạt có khóa hoặc không khóa
- Môi trường làm việc: Nước, Dầu, Khí, Gas, Hóa chất
- Size: 1/8″, 1/4″ , 3/8″ , 1/2″ , 3/4″ , 1″ , 1 1/4″ ; 1 1/2″ , 2″ , 2 1/2″ , 3″ , 4"
Ngoài ra Công ty TNHH XNK Huy Phát còn cung cấp các mặt hàng vật tư đường ống khác dùng chung trong hệ thống đường ống như : Co, tê , bầu giảm (côn thu), mặt bích, …. tiêu chuẩn ANSI, JIS, BS, van công nghiệp, bu lông, ron EPDM, ron teflon, VAN BI THÉP ÁP LỰC HÀN ÁP LỰC A105 #800, #1500 dùng vật liệu thép carbon, gang, inox …để cung cấp đầy đủ cho hệ thống. Các sản phẩm đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ (C/O, C/Q) và các chứng nhận tiêu chuẩn... các vật tư đường ống dùng trong ngành: Cấp thoát nước, xử lý nước thải, khí, gas, xăng dầu, nồi hơi, M&E, PCCC, thực phẩm, dược phẩm, hoá chất, xi măng, bột giấy, đường, đóng tàu, thuỷ điện, nhiệt điện, điện lạnh, điều hoà không khí, dệt nhuộm, may mặc, phòng cháy chữa cháy,...van bi ren inox tay gạt DN15 ( phi21) .Liên hệ Mr Dũng 0909651167- 0981643181 Email: Vattuhuyphat@gmail.com
-
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp vật tư phụ kiên đường ống bao gồm: Co , Tê, bầu giảm ,mặt bích, Van công nghiệp ,vòng đệm bẳng thép, inox v.v...
Hãy liên hệ 24/7 ngay chúng tôi để được tư vấn VAN BI THÉP ÁP LỰC HÀN ÁP LỰC A105 #800, #1500:
***************************************************
CTY TNHH XNK Vật Tư Thiết bị Huy Phát
Địa chỉ : 60/3C Tổ 4, Ấp Chánh 1, X. Tân Xuân, H. Hóc Môn, TP HCM
Địa chỉ Kho: 252/4/42A Quốc Lộ 1A, P Bình Hưng Hòa B, Q Bình Tân, TP. HCM
Hotline : 0909 65 11 67 - 0981 64 31 81 Mr Dũng
: 0967 65 59 54 - 0902 72 46 71 Mr Chiến
: 0934 428 566 Chị Vui
Email :vattuhuyphat@gmail.com
Web :https://thepongseah.com.vn/
Xem thêm