Thông số kỹ thuật phụ kiện áp lực

Công ty TNHH XNK Vật Tư Thiết Bị Huy Phát chuyên nhập khẩu phân phối phụ kiện áp lực. được sản xuất theo công nghệ rèn , sản phẫm được sản xuất từ nguyên liệu phôi đảm bảo tiêu chuẩn đúng nguyên liệu thành phần hóa học của nguyên liệu , đảm bảo chất lượng cao ,không bị tỳ vết lỗi trong sản phẩm , quy trình sản xuất theo công nghệ tự động hóa hiện đại nhất của châu âu theo tiêu chuẩn ISO 1900: 2001. Giá tốt nhất thị trường Liên hệ 24/7 Mr Dũng 0909651167 Email: Vattuhuyphat@gmail.com

Thông số kỹ thuật phụ kiện áp lực: 

Các cỡ:  Từ 1/8” đến 4”

Dùng cho: Xăng dầu, Gas, Khí, CN đóng tàu, CN điện lạnh...

Xuất xứ:  Trung Quốc, Nhật Bản... 

 

Hafl coupling B16.11 #3000 -MĂNG XÔNG #3000

Thông số kỹ thuật măng song áp lực

THREADED COUPLING

Nominal

End to End

End Wall Thickness

Length of Thread (min)

E

F

Cl.min

SIZE          DN(mm)

inch

3000LB

6000LB

3000LB

6000LB

3000LB

6000LB

NPT

Rc

Sch80

Sch160

Sch80

Sch160

Sch80

Sch160

6

 1/8

32

19

-

5

-

6.5

6.5

8

 1/4

35

25

27

5

6.5

8

10

10

 3/8

38

25

27

5

6.5

9

10.5

15

 1/2

48

32

33

6.5

8

11

13.5

20

 3/4

51

37

38

6.5

8

12.5

14

25

1

60

41

43

9.5

11

14.5

17.5

32

1.1/4

67

44

46

9.5

11

17

18

40

1.1/2

76

44

48

11

12.5

18

18.5

50

2

86

48

51

12.5

16

19

19

65

2.1/2

92

60

64

16

19

23.5

29

80

3

108

65

68

19

22

26

30.5

100

4

121

68

75

22

28.5

27.5

33

 

Thông số kỹ thuật phụ kiện áp lực: 

Thông số kỹ thuật phụ kiện áp lực

 

DN

(mm)

Nom. Pipe Size

(inch)

Center to End

Elbows, Tees, Cross

A (mm)

Center to End

45o Elbow

C (mm)

Outside Diameter of

Band

H (mm)

Minimum Wall

Thickness

G (mm)

Length of Thread

Min. (mm)

1500

3000

6000

1500

3000

6000

1500

3000

6000

1500

3000

6000

B

L2

6

1/8

21

21

25

17

17

19

22

22

25

3.18

3.18

6.35

6.4

6.7

8

1/4

21

25

28

17

19

22

22

25

33

3.18

3.30

6.60

8.1

10.2

10

3/8

25

28

33

19

22

25

25

33

38

3.18

3.51

6.98

9.1

10.4

15

1/2

28

33

38

22

25

28

33

38

46

3.18

4.09

8.15

10.9

13.6

20

3/4

33

38

44

25

28

33

38

46

56

3.18

4.32

8.53

12.7

13.9

25

1

38

44

51

28

33

35

46

56

62

3.68

4.98

9.93

14.7

17.3

32

1.1/4

44

51

60

33

35

43

56

62

75

3.89

5.28

10.59

17.0

18.0

40

1.1/2

51

60

64

35

43

44

62

75

84

4.01

5.56

11.70

17.8

18.4

50

2

60

64

83

43

44

52

75

84

102

4.27

7.14

12.09

19.0

19.2

65

2.1/2

76

83

95

52

52

64

92

102

121

5.61

7.65

15.29

23.6

28.9

80

3

86

95

106

64

64

79

109

121

146

5.99

8.84

16.64

25.9

30.5

100

4

106

114

114

79

79

79

146

152

152

6.55

11.18

18.67

27.7

33.0

Thông số kỹ thuật phụ kiện áp lực: 

Thông số kỹ thuật phụ kiện áp lực:

Nom. Pipe size

Pipe

End

 

Min.

A

Socket

Bore

Dia.

 

B

Socket

Wall

 

Min.

C

Water

Way

Bore

 

D

Laying

Length

 

Min.

E

Male

Flange

 

Min.

F

Nut

 

 

Min.

G

Thrds.

Per

25.4mm

 

H

Beaning

 

 

Min.

J

Depth

of

Socket

Min.

K

Length

Assem.

Nom.

 

L

Clear

Assem.

Nut

 

N

(mm)

(inch)

6

1/8

21.8

11.18

10.67

3.18

7.59

6.07

22.4

19.1

3.18

3.18

16

1.24

9.7

41.4

50.8

8

1/4

21.8

14.61

14.10

3.30

10.01

8.48

22.4

19.1

3.18

3.18

16

1.24

9.7

41.4

50.8

10

3/8

25.9

18.03

17.53

3.51

13.28

11.76

26.9

20.6

3.43

3.43

14

1.37

9.7

46.0

55.9

15

1/2

31.2

22.23

21.73

4.09

16.56

15.04

26.9

20.6

3.68

3.68

14

1.50

9.7

49.0

58.4

20

3/4

37.1

27.56

27.05

4.27

21.69

20.17

31.8

25.4

4.06

4.06

11

1.68

12.7

56.9

66.0

25

1

45.5

34.29

33.78

4.98

27.41

25.88

34.3

26.2

4.57

4.45

11

1.85

12.7

62.0

78.7

32

1.1/4

54.9

43.05

42.55

5.28

35.81

34.29

40.6

32.5

5.33

5.21

11

2.13

12.7

71.1

94.0

40

1.1/2

61.5

49.15

48.64

5.54

41.66

40.13

42.2

34.0

5.84

5.59

10

2.31

12.7

76.5

111.8

50

2

75.2

61.62

61.11

6.05

53.26

51.74

45.5

37.3

6.60

6.35

10

2.69

15.7

86.1

132.1

65

2.1/2

91.7

74.45

73.81

7.67

64.24

61.19

61.7

52.1

7.49

7.11

8

3.07

15.7

102.4

149.9

80

3

109.2

90.42

89.79

8.31

79.45

76.40

63.8

53.6

8.26

8.00

8

3.53

15.7

109.0

175.3

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kép thép ren A105:

Kép thép ren A105:

Nom. Pipe size

C

L1

L

d

H

(mm)

(inch)

3000

6000

6

1/8

6.0

10.0

26.0

4.0

---

12.0

8

1/4

8.0

14.0

36.0

6.4

---

17.0

10

3/8

8.0

14.0

36.0

9.2

4.3

19.0

15

1/2

9.0

19.0

47.0

11.8

6.4

24.0

20

3/4

10.0

19.0

48.0

15.6

11.1

30.0

25

1

11.0

24.0

59.0

20.7

15.2

35.0

32

1.1/4

12.0

24.0

60.0

29.5

22.8

46.0

40

1.1/2

14.0

24.0

62.0

34.0

28.0

50.0

50

2

16.0

26.0

68.0

42.9

38.2

65.0

65

2.1/2

18.0

38.0

94.0

53.8

---

80.0

80

3

20.0

40.0

100.0

66.5

---

95.0

100

4

24.5

40.0

105.0

87.3

---

125.5

 

 

Nom. Pipe size

C

L1

L2

L

d

H

(mm)

(inch)

3000

6000

10x8

3/8x1/4

8.0

14.0

14.0

36.0

6.4

---

19.0

15x8

1/2x1/4

9.0

19.0

14.0

42.0

6.4

---

24.0

15x10

1/2x3/8

9.0

19.0

14.0

42.0

9.2

4.3

24.0

20x8

3/4x1/4

10.0

19.0

14.0

43.0

6.4

---

30.0

20x10

3/4x3/8

10.0

19.0

14.0

43.0

9.2

4.3

30.0

20x15

3/4x1/2

10.0

19.0

19.0

48.0

11.8

6.4

30.0

25x10

1x3/8

11.0

24.0

19.0

49.0

9.2

4.3

35.0

25x15

1x1/2

11.0

24.0

19.0

54.0

11.8

6.4

35.0

25x20

1x3/4

11.0

24.0

19.0

54.0

15.6

11.1

35.0

32x15

1.1/4x1/2

12.0

24.0

19.0

55.0

11.8

6.4

46.0

32x20

1.1/4x3/4

12.0

24.0

19.0

55.0

15.6

11.1

46.0

32x25

1.1/4x1

12.0

24.0

24.0

60.0

20.7

15.2

46.0

40x20

1.1/2x3/4

14.0

24.0

19.0

57.0

15.6

11.1

50.0

40x25

1.1/2x1

14.0

24.0

24.0

62.0

20.7

15.2

50.0

40x32

1.1/2x1.1/4

14.0

24.0

24.0

62.0

29.5

22.8

50.0

50x25

2x1

16.0

26.0

24.0

66.0

20.7

15.2

65.0

50x32

2x1.1/4

16.0

26.0

24.0

66.0

29.5

22.8

65.0

50x40

2x1.1/2

16.0

26.0

24.0

66.0

34.0

28.0

65.0

65x32

2.1/2x1.1/4

18.0

38.0

24.0

80.0

29.5

22.8

80.0

65x40

2.1/2x1.1/2

18.0

38.0

24.0

80.0

34.0

28.0

80.0

65x50

2.1/2x2

18.0

38.0

26.0

82.0

42.9

38.2

80.0

80x40

3x1.1/2

20.0

40.0

24.0

84.0

34.0

28.0

95.0

80x50

3x2

20.0

40.0

26.0

86.0

42.9

38.2

95.0

80x65

3x2.1/2

20.0

40.0

38.0

98.0

53.8

---

95.0

Quý khách có nhu cầu đặt hàng xin liên hê:

 

-----------------------------------------------------------

CTY TNHH XNK Vật Tư Thiết bị Huy Phát

Địa chỉ        : 60/3C Tổ 4, Ấp Chánh 1, X. Tân Xuân, H. Hóc Môn, TP HCM

Địa chỉ Kho: 252/4/42A Quốc Lộ 1A, P Bình Hưng Hòa B, Q Bình Tân, TP. HCM

Hotline       : 0909 65 11 67 -  0981 64 31 81 Mr Dũng

                   : 0967 65 59 54  -  0902 72 46 71  Mr Chiến

                   : 0934 42 85 66 Chị Vui

Email           :vattuhuyphat@gmail.com

Web  :https://thepongseah.com.vn/

 
 

              


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng