MẶT BÍCH THÉP ÁP LỰC ANSI/ASME B16.5 A105 #150, #300, #900, DN15 (phi 21)

25.000đ 28.000đ -10%

mbansidn15
MẶT BÍCH THÉP ÁP LỰC ANSI/ASME B16.5 A105 #150, #300, #900, DN15 (phi 21). Công ty TNHH XNK Huy Phát chuyên nhập khẩu phân phối các loại MẶT BÍCH THÉP ÁP LỰC ANSI/ASME B16.5 A105 #150, #300, #900, DN15 (phi 21). sản phẩm phụ kiện chuyên kết nối đường ống. Các loại mặt bích mục đích chính dùng để kết nối ống với nhau trong quá trình vận hành các bộ phận liên kết tạo khơi thông dòng chảy. Liên hệ Mr Dũng 0909651167 Email: Vattuhuyphat@gmail.com. MẶT BÍCH THÉP ÁP LỰC ANSI/ASME B16.5 A105 #150, #300, #900, DN15 (phi 21).

Còn hàng
1

MẶT BÍCH THÉP ÁP LỰC ANSI/ASME B16.5 A105 #150, #300, #900, DN15 (phi 21)

Công ty TNHH XNK Vật Tư Thiết Bi Huy Phát chuyên nhập khẩu phân phối các loại MẶT BÍCH THÉP ÁP LỰC ANSI/ASME B16.5 A105 #150, #300, #900, DN15 (phi 21) sản phẩm phụ kiện chuyên kết nối đường ống. Các loại mặt bích mục đích chính dùng để kết nối ống với nhau trong quá trình vận hành các bộ phận liên kết tạo khơi thông dòng chảy. 

MẶT BÍCH THÉP ÁP LỰC ANSI/ASME B16.5 A105 #150, #300, #900, DN15 (phi 21)1. Standard: ANSI B16.5, ASME B16.5
2. Type: Plate Flange, SOP Flange (Raised Face)
3. Pressure: Class 150 
4. Size: 1/2" - 24", larger Sizes available on request
5. Raw Material: Carbon Steel: ASTM A105, A350
6. Process: Forged or Stamped
7. ASTM raw material specification

 

ANSI/ASME/ASA B16.5 150lb/sq.in. Flange Plate RF
ø
D
b
g
m
J
k
Holes
l
Kg.
1/2"
88,9
11,1
34,9
30,2
22,3
60,3
4
15,9
0,400
3/4"
98,4
12,7
42,9
38,1
27,7
69,8
4
15,9
0,700
1"
107,9
14,3
50,8
49,2
34,5
79,4
4
15,9
0,800
1 1/4"
117,5
15,9
63,5
58,8
43,2
88,9
4
15,9
1,100
1 1/2"
127,0
17,5
73,0
65,1
49,5
98,4
4
15,9
1,400
2"
152,4
19,0
92,1
77,8
62,0
120,6
4
19,0
2,200
2 1/2"
177,8
22,2
104,8
90,5
74,7
139,7
4
19,0
3,600
3"
190,5
23,8
127,0
107,9
90,7
152,4
4
19,0
4,100
3 1/2"
215,9
23,8
139,7
122,2
103,4
177,8
8
19,0
5,200
4"
228,6
23,8
157,2
134,9
116,1
190,5
8
19,0
5,600
5"
254,0
23,8
185,7
163,6
143,8
215,9
8
22,2
6,300
6"
279,4
25,4
215,9
192,1
170,7
241,3
8
22,2
7,500
8"
342,9
28,6
269,9
246,1
221,5
298,4
8
22,2
12,600
10"
406,4
30,2
323,8
304,8
276,3
361,9
12
25,4
18,500
12"
482,6
31,7
381,0
365,1
327,1
431,8
12
25,5
28,000
14"
533,4
34,9
412,7
400,0
359,1
476,2
12
28,6
36,000
16"
596,9
36,5
469,9
457,2
410,5
539,7
16
28,6
46,000
18"
635,0
39,7
533,4
504,8
461,8
577,8
16
31,7
50,000
20"
698,5
42,9
584,2
558,8
513,1
635,0
20
31,7
64,000
22"
749,3
46,0
641,2
609,6
564,4
692,1
20
34,9
72,000
24"
812,8
47,6
692,1
663,6
615,9
749,3
20
34,9
89,000
 

MẶT BÍCH THÉP ÁP LỰC ANSI/ASME B16.5 A105 #150, #300, #900, DN15 (phi 21)

NOTE:

1. Class 150 flanges except Lap Joint will be furnished with 0.06 (1.6mm) raised face,

     which is included in ‘Thickness’ (C) and ‘Length through Hub’ (Y1), (Y3).

2. For Slip-on, Threaded, Socket Welding and Lap Joint Flanges, 

 the hubs can be shaped either vertical from base to top or tapered within the limits of 7 degrees.

3. Blind Flanges may be made with the same hub as that used for Slip-on Flanges or without hub.

4. The gasket surface and backside (bearing surface for bolting) are made parallel within 1 degree. 

To accomplish parallelism, spot facing is carried out according to MSS SP-9, without reducing thickness (C).

5. Depth of Socket (D) is covered by ANSI B 16.5 only in sizes through 3 inch, over 3 inch is at the manufacturer’s option.

MẶT BÍCH THÉP ÁP LỰC ANSI/ASME B16.5 A105 #150, #300, #900, DN15 (phi 21)

  • Kích thước:DN10-DN900
  •     Vật liệu : Thép hợp kim: A182 F 1-F 2-F 5-F 9-F 10-F 91-F 92-F 122-F 911-F 11-F 12-F 21-F 22;
  • Thép không gỉ: A182 304-304H-304L-304N-304LN 316-316H-316L-316N-316LN 321-321H 347-347H;
  • Thép cacbon: A105,SS400, Q235, Q355, A36..;Thép lạnh: A707 Grade L 1-L 2-L 3-L 4-L 5-L 6-L 7-L 8
  • Thép chịu nhiệt: A694 F 42-F 46-F 48-F 50-F 52-F 56-F 60-F 65-F 70 
  •     tiêu chuẩn: ANSI CLASS 150, CLASS 300, CLASS 400, CLASS 600, CLASS 900, CLASS 1500 và CLASS 2500 của Mỹ
  •      tiêu chuẩn châu Âu PN6, PN10, PN16, PN25, PN40, PN63 và PN100
  •    Xuất xứ:  Hàn Quốc, Nhật Bản ......

ANSI B16.5 FLANGE - AWWA C207 FLANGE - SLIP ON RF FLANGE - WELDING NECK FLANGE - LAP JOINT FLANGE - 

SOCKET WELD FLANGE - BLIND FLANGE RF - PLRF FLANGE -150LBS - 300LBS - 600LBS - 900LBS - CLASS D FLANGE - CLASS E FLANGE - CLASS F FLANGE - RING FLANGE - BLIND FLANGE - HUB FLANGE - A105 FLANGE

MẶT BÍCH THÉP ÁP LỰC ANSI/ASME B16.5 A105 #150, #300, #900, DN15 (phi 21)

ngoài ra Công ty TNHH XNK Vật Tư Thiết Bi Huy Phát chuyên cung cấp các loại phụ kiện ren mạ kẽm như:co (cút) ren, co lơi ren, co điếu ren, tê ren, tê giảm ren,  kép ren (hai đầu ren ngoài), rắc co ren, rắc co hơi, măng sông, bầu giảm ren, cà rá (lơ thu), nút ren, nắp ren, măng sông hàn, xem 1 tấc, xem 2 tấc,MẶT BÍCH THÉP ÁP LỰC ANSI/ASME B16.5 A105 #150, #300, #900, DN15 (phi 21) hàng nhập khẩu trực tiếp từ : Hàn Quốc, Nhật Bản  sản phẩm có chất lượng cao, dầy, không bị xì, mọt, đảm bảo an toàn khi thi công hệ thống nước, PCCC... Các sản phẩm đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ (C/O, C/Q) .

MẶT BÍCH THÉP ÁP LỰC ANSI/ASME B16.5 A105 #150, #300, #900, DN15 (phi 21)

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi 24/7 các ngày trong tuần để được biết chi tiết MẶT BÍCH THÉP ÁP LỰC ANSI/ASME B16.5 A105 #150, #300, #900, DN15 (phi 21)

 

***************************************************

CTY TNHH XNK Vật Tư Thiết bị Huy Phát

Địa chỉ        : 60/3C Tổ 4, Ấp Chánh 1, X. Tân Xuân, H. Hóc Môn, TP HCM

Địa chỉ Kho: 252/4/42A Quốc Lộ 1A, P Bình Hưng Hòa B, Q Bình Tân, TP. HCM

Hotline       : 0909 65 11 67 -  0981 64 31 81 Mr Dũng

                   : 0967 65 59 54  -  0902 72 46 71  Mr Chiến

                   : 0934 428 566 Chị Vui

Email           :vattuhuyphat@gmail.com

Web  :https://thepongseah.com.vn/

 
 
 
 

Sản phẩm liên quan

Đã thêm vào giỏ hàng