RẮC CO KẼM ÁP LỰC
- Tên sản phẩm: RẮC CO ÁP LỰC #3000 - ASME B16.11
- Vật liệu: thép A105, Inox 304, Inox 316...
- Áp xuất làm việc: 1500PSI - 3000PSI
- Kích cỡ: 1/2" - 2" (DN15 - DN50)
- Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật...
Nguyên liệu RẮC CO KẼM ÁP LỰC
Thép carbon: ASTM/ASME A105, ASTM/ASME A516 Cấp độ 55-60-65-70
Thép hợp kim: ASTM/ASME A182 F1-F12-F11-F22-F5-F9-F91-F911-F92
Thép chống gỉ: ASTM/ASME A182 F304-F304H-F304L-F304N-F304LN F316-F316H-F316L-F316N-F316LN F321-F321H F347-F347H, ASTM/ASME A182 F51-F52-F53-F54-F55-F60-F61
Thép chịu lạnh: ASTM/ASME A522, ASTM/ASME A707 Cấp độ L1-L2-L3-L4-L5-L6-L7-L8
Thép chịu lực: ASTM/ASME A694 F42-F46-F48-F50-F52-F56-F60-F65-F70
Tiêu chuẩn RẮC CO KẼM ÁP LỰC
MSS SP 83-2006
BS3799-1974
Quy trình công nghiệp
Rèn chết, gia công
Ứng dụng RẮC CO KẼM ÁP LỰC
Năng lượng điện, dầu, khí gas thự nhiên, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, sản xuất giấy, luyện kim
Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các phụ kiện khác như: khuỷu ống, đầu nối, khuỷu ren... Nhờ chất lượng vượt trội và giá cả cạnh tranh, sản phẩm của công ty đã xuất khẩu thành công tới Đức, Ý, Tây Ban Nha, Pháp, Nga, Mỹ, Brazil, Iran, Ấn Độ và nhiều nước khác nữa.
Nếu có yêu cầu hoặc thắc mắc gì, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được giải đáp
RẮC CO KẼM ÁP LỰC được sử dụng trong các công trình đường ống chịu áp lực cao ,đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành không gây cháy nổ thiệt hại về kinh tế cũng như mất an toàn cho con người. phụ kiện áp lực cao dùng trong nganh công nghiệp hóa chất , hệ thống đóng tàu ,thực phẩm hóa chất , hóa dầu , xăng dầu , khí gaz .
Nom. |
Pipe Size DN(mm) |
Nom. Pipe Size (inch) |
Pipe End Min. A |
Wall Min.
C |
Water Way Bore D |
Male Flange Min. F |
Nut Min.
G |
Thrds. Per 25.4mm H |
Bearing Min.
J |
Length Assem Nom. L |
Clear Assem Nut N |
6 |
1/8 |
14.7 |
2.41 |
8.43 6.43 |
3.18 |
3.18 |
16 |
1.24 |
41.4 |
50.8 |
8 |
1/4 |
19.0 |
3.02 |
11.13 9.45 |
3.18 |
3.18 |
16 |
1.24 |
41.4 |
50.8 |
10 |
3/8 |
22.9 |
3.20 |
14.27 13.51 |
3.43 |
3.43 |
14 |
1.37 |
46.0 |
55.9 |
15 |
1/2 |
27.7 |
3.73 |
17.86 17.07 |
3.68 |
3.68 |
14 |
1.50 |
49.0 |
58.4 |
20 |
3/4 |
33.5 |
3.91 |
23.01 21.39 |
4.06 |
4.06 |
11 |
1.68 |
56.9 |
66.0 |
25 |
1 |
41.4 |
4.55 |
28.98 27.74 |
4.57 |
4.45 |
11 |
1.85 |
62.0 |
78.7 |
32 |
1.1/4 |
50.5 |
4.85 |
37.69 35.36 |
5.33 |
5.21 |
11 |
2.13 |
71.1 |
94.0 |
40 |
1.1/2 |
57.2 |
5.08 |
43.54 41.20 |
5.84 |
5.59 |
10 |
2.31 |
76.5 |
111.8 |
50 |
2 |
70.1 |
5.54 |
55.58 52.12 |
6.60 |
6.35 |
10 |
2.69 |
86.1 |
132.1 |
65 |
2.1/2 |
85.3 |
7.01 |
66.27 64.31 |
7.49 |
7.11 |
8 |
3.07 |
102.4 |
149.9 |
80 |
3 |
102.4 |
7.62 |
88.25 77.27 |
8.26 |
8.00 |
8 |
3.53 |
109.0 |
175.3 |
Hãy liên hệ chúng tôi để biết RẮC CO KẼM ÁP LỰC phục vụ 24/7 các ngày trong Tuần:
***************************************************
CTY TNHH XNK Vật Tư Thiết bị Huy Phát
Địa chỉ : 60/3C Tổ 4, Ấp Chánh 1, X. Tân Xuân, H. Hóc Môn, TP HCM
Địa chỉ Kho: 252/4/42A Quốc Lộ 1A, P Bình Hưng Hòa B, Q Bình Tân, TP. HCM
Hotline : 0909 65 11 67 - 0981 64 31 81 Mr Dũng
: 0967 65 59 54 - 0902 72 46 71 Mr Chiến
: 0934 428 566 Chị Vui
Email :vattuhuyphat@gmail.com
Web :https://thepongseah.com.vn/
Xem thêm